Có 1 kết quả:
đà
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟它
Nét bút: ノノフ丶一丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: HYJP (竹卜十心)
Unicode: U+8235
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà