Có 1 kết quả:
bách
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟白
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HYHA (竹卜竹日)
Unicode: U+8236
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạc, bạch
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: baak3, bok6, paak3
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: baak3, bok6, paak3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bách thái phẩm (hàng nhập khẩu)