Có 1 kết quả:
huyền
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟玄
Nét bút: ノノフ丶一丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: HYYVI (竹卜卜女戈)
Unicode: U+8237
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyền
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ふなべり (funaberi), ふなばた (funabata)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ふなべり (funaberi), ふなばた (funabata)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hữu huyền (mạn thuyền)