Có 2 kết quả:
ghe • kha
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟可
Nét bút: ノノフ丶一丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: HYMNR (竹卜一弓口)
Unicode: U+8238
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khả
Âm Pinyin: gě ㄍㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: go2, ho2
Âm Pinyin: gě ㄍㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: go2, ho2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghe thuyền (thuyền lớn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kha (ghe lớn)