Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨一フ一ノ
Thương Hiệt: HYYS (竹卜卜尸)
Unicode: U+823B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ, ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lỗ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)