Có 1 kết quả:
sao
Tổng nét: 13
Bộ: chu 舟 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟肖
Nét bút: ノノフ丶一丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HYFB (竹卜火月)
Unicode: U+8244
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sao
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo)
Âm Quảng Đông: saau1
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo)
Âm Quảng Đông: saau1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao (đuôi thuyền)