Âm Nôm: dư Tổng nét: 13 Bộ: chu 舟 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰舟余 Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丶一一丨ノ丶 Thương Hiệt: HYOMD (竹卜人一木) Unicode: U+8245 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dư Âm Pinyin: yú ㄩˊ Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo) Âm Hàn: 여 Âm Quảng Đông: jyu4