Có 1 kết quả:
đĩnh
Tổng nét: 12
Bộ: chu 舟 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟廷
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HYNKG (竹卜弓大土)
Unicode: U+8247
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Quan thoại: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: teng5, ting5
Âm Quan thoại: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: teng5, ting5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
pháo đĩnh (tầu nhỏ)