Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: chu 舟 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: HYSJR (竹卜尸十口)
Unicode: U+824D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 9