Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bẽn, bên, biển, thiên
Tổng nét: 15
Bộ: chu 舟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HYHSB (竹卜竹尸月)
Unicode: U+8251
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biển
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin6

Dị thể 1

Chữ gần giống 8