Có 1 kết quả:

sưu
Âm Nôm: sưu
Tổng nét: 15
Bộ: chu 舟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: HYHXE (竹卜竹重水)
Unicode: U+8258
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu, tao
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, sōu ㄙㄡ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau1, sau2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

sưu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (chiếc thuyền)