Có 3 kết quả:
tào • tàu • tầu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tào (thuyền gỗ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tàu bè
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tầu thuyền; kho tầu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm