Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 22
Bộ: chu 舟 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HYYPT (竹卜卜心廿)
Unicode: U+826B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ, ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo), へさき (hesaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

lỗ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (mái chèo thuyền)