Có 8 kết quả:
cản • cấn • ngăn • ngấn • ngần • ngẩn • ngắn • ngổn
Tổng nét: 6
Bộ: cấn 艮 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: フ一一フノ丶
Thương Hiệt: AV (日女)
Unicode: U+826E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấn
Âm Pinyin: gěn ㄍㄣˇ, gèn ㄍㄣˋ, hén ㄏㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): うしとら (ushitora)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gan3
Âm Pinyin: gěn ㄍㄣˇ, gèn ㄍㄣˋ, hén ㄏㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): うしとら (ushitora)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gan3
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cản trở
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cấn (bộ gốc)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngăn đón
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
có ngấn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tần ngần
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngẩn ngơ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngắn ngủi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngổn ngang