Có 1 kết quả:
lương
Tổng nét: 7
Bộ: cấn 艮 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱丶艮
Nét bút: 丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: IAV (戈日女)
Unicode: U+826F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lương
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.い (yo.i), -よ.い (-yo.i), い.い (i.i), -い.い (-i.i)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.い (yo.i), -よ.い (-yo.i), い.い (i.i), -い.い (-i.i)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lương thiện