Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
diễm
艳
Âm Nôm:
diễm
Tổng nét: 10
Bộ:
sắc 色
(+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
丰
色
Nét bút:
一一一丨ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: QJNAU (手十弓日山)
Unicode:
U+8273
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
diễm
Âm Pinyin:
yàn
ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông:
jim6
Tự hình
2
Dị thể
9
艶
艷
豓
豔
𡤩
𡤸
𦫢
𧰚
𧰟
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
diễm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm