Có 1 kết quả:

diễm
Âm Nôm: diễm
Tổng nét: 10
Bộ: sắc 色 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: QJNAU (手十弓日山)
Unicode: U+8273
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễm
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

diễm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm