Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bột
Tổng nét: 11
Bộ: sắc 色 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ丨ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: LNNAU (中弓弓日山)
Unicode: U+8274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phật
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄈㄨˊ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), フツ (futsu), フチ (fuchi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Dị thể 3