Có 2 kết quả:
tháu • thảo
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨ノフ丨丨
Thương Hiệt: UU (山山)
Unicode: U+8278
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảo
Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: cou2
Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: cou2
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
viết tháu (viết thảo)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thảo (bộ gốc)