Có 1 kết quả:

đao
Âm Nôm: đao
Tổng nét: 5
Bộ: thảo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ
Thương Hiệt: TKS (廿大尸)
Unicode: U+827B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆびのまた (yubinomata), なつめ (natsume)
Âm Quảng Đông: gik1, lak6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bí đao; củ đao