Có 1 kết quả:

đinh
Âm Nôm: đinh
Tổng nét: 5
Bộ: thảo 艸 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨
Thương Hiệt: TMN (廿一弓)
Unicode: U+827C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ding2

Tự hình 2

1/1

đinh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)