Có 1 kết quả:

giao
Âm Nôm: giao
Tổng nét: 5
Bộ: thảo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ
Thương Hiệt: TKN (廿大弓)
Unicode: U+827D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bông, cừu, giao
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あれの (areno)
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

giao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần giao (một loại dược thảo có nhiều ở Thiểm Tây)