Có 3 kết quả:
nãi • nảy • nẩy
Tổng nét: 5
Bộ: thảo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹乃
Nét bút: 一丨丨フノ
Thương Hiệt: TNHS (廿弓竹尸)
Unicode: U+827F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nãi, nhứng
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō), ジ (ji), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: jing4, naai5
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō), ジ (ji), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: jing4, naai5
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vu nãi (khoai sọ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nảy mầm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nẩy nở, nẩy mầm