Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 5
Bộ: thảo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹刀
Nét bút: 一丨丨フノ
Thương Hiệt: TSH (廿尸竹)
Unicode: U+8280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹刀
Nét bút: 一丨丨フノ
Thương Hiệt: TSH (廿尸竹)
Unicode: U+8280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điêu
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: lik6, siu4, tiu4
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: lik6, siu4, tiu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0