Có 1 kết quả:

tiết
Âm Nôm: tiết
Tổng nét: 5
Bộ: thảo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨
Thương Hiệt: TSL (廿尸中)
Unicode: U+8282
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

tiết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết tấu; khí tiết; thời tiết