Có 3 kết quả:
bông • bồng • von
Âm Nôm: bông, bồng, von
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹凡
Nét bút: 一丨丨ノフ丶
Thương Hiệt: THNI (廿竹弓戈)
Unicode: U+8283
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹凡
Nét bút: 一丨丨ノフ丶
Thương Hiệt: THNI (廿竹弓戈)
Unicode: U+8283
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồng, ngải
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: pung4
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: pung4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bông hoa; lông bông; bông đùa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây bồng bồng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chon von