Có 1 kết quả:

hoàn
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶
Thương Hiệt: TKNI (廿大弓戈)
Unicode: U+8284
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ががいも (gagaimo)
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

1/1

hoàn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàn lan (cỏ cho lá và hạt làm thuốc)