Có 1 kết quả:

thiên
Âm Nôm: thiên
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨
Thương Hiệt: THJ (廿竹十)
Unicode: U+828A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (um tùm)