Có 1 kết quả:
vu
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹于
Nét bút: 一丨丨一一丨
Thương Hiệt: TMD (廿一木)
Unicode: U+828B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dụ, hu, vu
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, xū ㄒㄩ, yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn: 우, 후
Âm Quảng Đông: wu6
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, xū ㄒㄩ, yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn: 우, 후
Âm Quảng Đông: wu6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vu nãi (cây khoai), vu đầu (khoai sọ)