Có 1 kết quả:

khoai
Âm Nôm: khoai
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一フ
Thương Hiệt: XTMMS (重廿一一尸)
Unicode: U+828C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

khoai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoai môn, khoai lang, khoai sọ