Có 1 kết quả:
khung
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹弓
Nét bút: 一丨丨フ一フ
Thương Hiệt: TN (廿弓)
Unicode: U+828E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khung
Âm Pinyin: qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ, xiōng ㄒㄩㄥ, xióng ㄒㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: gung1, hung1, kung4
Âm Pinyin: qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ, xiōng ㄒㄩㄥ, xióng ㄒㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: gung1, hung1, kung4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xuyên khung (dược thảo ligusticum nallicii)