Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一フ
Thương Hiệt: TSU (廿尸山)
Unicode: U+8291
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khỉ
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ちさ (chisa)
Âm Quảng Đông: gei2, hei2

Tự hình 2

Dị thể 5