Có 6 kết quả:
man • mang • màng • mưng • mường • vong
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹亡
Nét bút: 一丨丨丶一フ
Thương Hiệt: TYV (廿卜女)
Unicode: U+8292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mang
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huǎng ㄏㄨㄤˇ, máng ㄇㄤˊ, wáng ㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), コウ (kō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): すすき (susuki), のぎ (nogi), のげ (noge)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huǎng ㄏㄨㄤˇ, máng ㄇㄤˊ, wáng ㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), コウ (kō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): すすき (susuki), のぎ (nogi), のげ (noge)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mê man
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhớ mang máng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
màng tưởng; chẳng màng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưng mủ, nhọt mưng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mường tượng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạch vong (râu hạt lúa mì)