Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: XXTK (重重廿大)
Unicode: U+8296
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru)

Tự hình 1