Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tế, xế
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フノフ
Thương Hiệt: TPP (廿心心)
Unicode: U+8298
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ti,
Âm Pinyin: ㄅㄧ, ㄅㄧˋ, ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3, pei4

Tự hình 2

Dị thể 2