Có 3 kết quả:

giầuphùtrầu
Âm Nôm: giầu, phù, trầu
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一ノ丶
Thương Hiệt: TQO (廿手人)
Unicode: U+8299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/3

giầu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giầu không

phù

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phù (hoa sen); phù dung

trầu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trầu cau