Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái: ⿱艹屯
Nét bút: 一丨丨一フ丨フ
Thương Hiệt: TPU (廿心山)
Unicode: U+829A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái: ⿱艹屯
Nét bút: 一丨丨一フ丨フ
Thương Hiệt: TPU (廿心山)
Unicode: U+829A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồn, truân, xuân
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), チュン (chun)
Âm Hàn: 둔
Âm Quảng Đông: teon1, tyun4
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), チュン (chun)
Âm Hàn: 둔
Âm Quảng Đông: teon1, tyun4
Tự hình 1
Bình luận 0