Có 1 kết quả:

duẫn
Âm Nôm: duẫn
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一ノ
Thương Hiệt: TSK (廿尸大)
Unicode: U+829B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

duẫn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)