Có 1 kết quả:

vu
Âm Nôm: vu
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一ノフ
Thương Hiệt: TMKU (廿一大山)
Unicode: U+829C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Quảng Đông: mou4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

vu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoang vu