Âm Nôm: vu Tổng nét: 7 Bộ: thảo 艸 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹无 Nét bút: 一丨丨一一ノフ Thương Hiệt: TMKU (廿一大山) Unicode: U+829C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vu Âm Quan thoại: wú ㄨˊ Âm Quảng Đông: mou4