Có 1 kết quả:
sam
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹殳
Nét bút: 一丨丨ノフフ丶
Thương Hiệt: THNE (廿竹弓水)
Unicode: U+829F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sam
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: saam1
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: saam1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rau sam