Có 3 kết quả:
búp • bút • phù
Âm Nôm: búp, bút, phù
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái: ⿱艹不
Nét bút: 一丨丨一ノ丨丶
Thương Hiệt: TMF (廿一火)
Unicode: U+82A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái: ⿱艹不
Nét bút: 一丨丨一ノ丨丶
Thương Hiệt: TMF (廿一火)
Unicode: U+82A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: fóu ㄈㄡˊ, fǒu ㄈㄡˇ, fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau4
Âm Pinyin: fóu ㄈㄡˊ, fǒu ㄈㄡˇ, fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chè búp; búp măng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây bút
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phù (cây có hoa làm thuốc)