Có 1 kết quả:
giới
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹介
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: TOLL (廿人中中)
Unicode: U+82A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): からし (karashi), ごみ (gomi), あくた (akuta)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): からし (karashi), ごみ (gomi), あくた (akuta)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giới bạch (củ kiệu); kinh giới