Có 1 kết quả:
dưa
Âm Nôm: dưa
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹予
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: TNIN (廿弓戈弓)
Unicode: U+82A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹予
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: TNIN (廿弓戈弓)
Unicode: U+82A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trữ, tự
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ショ (sho), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): みくり (mikuri)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ショ (sho), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): みくり (mikuri)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dưa hấu; rau dưa