Có 1 kết quả:
cập
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹及
Nét bút: 一丨丨ノフ丶
Thương Hiệt: TNHE (廿弓竹水)
Unicode: U+82A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cập
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): そくず (sokuzu)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: gap1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): そくず (sokuzu)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: gap1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạch cập (dược thảo)