Có 1 kết quả:
nguyên
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹元
Nét bút: 一丨丨一一ノフ
Thương Hiệt: TMMU (廿一一山)
Unicode: U+82AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diêm, nguyên
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguyên hoa (hoa Lilac); nguyên tuy (ngò thơm)