Có 1 kết quả:

phân
Âm Nôm: phân
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: TCSH (廿金尸竹)
Unicode: U+82AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ, fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): かおり (kaori), こうば.しい (kōba.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

phân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân phân (hương thơm toả ra)