Có 1 kết quả:
ba
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹巴
Nét bút: 一丨丨フ丨一フ
Thương Hiệt: TAU (廿日山)
Unicode: U+82AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba
Âm Quan thoại: bā ㄅㄚ, pā ㄆㄚ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: baa1
Âm Quan thoại: bā ㄅㄚ, pā ㄆㄚ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: baa1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba tiêu (cây chuối)