Có 3 kết quả:
nhuế • nùi • nối
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹内
Nét bút: 一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: TOB (廿人月)
Unicode: U+82AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuế
Âm Pinyin: ruì ㄖㄨㄟˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), ネイ (nei), ゼツ (zetsu), ネチ (nechi)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi6
Âm Pinyin: ruì ㄖㄨㄟˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), ネイ (nei), ゼツ (zetsu), ネチ (nechi)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhuế (nhỏ xíu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nùi rơm, nùn rơm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nối lại