Có 2 kết quả:
tim • tâm
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹心
Nét bút: 一丨丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: TP (廿心)
Unicode: U+82AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tâm
Âm Quan thoại: xīn ㄒㄧㄣ, xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Quan thoại: xīn ㄒㄧㄣ, xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tim đèn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồng tâm