Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
tim
•
tâm
芯
Âm Nôm:
tim
,
tâm
Tổng nét: 7
Bộ:
thảo 艸
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
艹
心
Nét bút:
一丨丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: TP (廿心)
Unicode:
U+82AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tâm
Âm Pinyin:
xīn
ㄒㄧㄣ
,
xìn
ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi):
シン (shin)
Âm Hàn:
심
Âm Quảng Đông:
sam1
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/2
tim
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tim đèn
tâm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồng tâm