Có 2 kết quả:
kì • kị
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹支
Nét bút: 一丨丨一丨フ丶
Thương Hiệt: TJE (廿十水)
Unicode: U+82B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kị, kỵ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひし (hishi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひし (hishi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng kì (dược thảo)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kị (củ ấu)