Có 4 kết quả:

nghếnghềnghệvân
Âm Nôm: nghế, nghề, nghệ, vân
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一フ丶
Thương Hiệt: TMMI (廿一一戈)
Unicode: U+82B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Pinyin: ㄧˋ, yún ㄩㄣˊ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), のり (nori), わざ (waza)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 3

Dị thể 5

1/4

nghế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngố nghế

nghề

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghề nghiệp; nghề nông

nghệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghệ thuật

vân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vân đậu (đỗ hình quả thận)